Bạn có đang vật lộn với những cơn đau khớp dai dẳng, những mảng vảy nến cứng đầu mà các phương pháp điều trị thông thường cứ mãi "lực bất tòng tâm"? Nếu câu trả lời là CÓ, thì bạn không hề đơn độc đâu! Thực tế, một nửa số bệnh nhân PsA vẫn chưa đạt được trạng thái lui bệnh hoàn toàn dù đã thử nhiều cách điều trị khác nhau.
BSNT. Trương Đức Hậu lược dịch
Một mình một ngựa chiến đấu đã khó, liệu có giải pháp nào “hùng mạnh” hơn, hiệu quả hơn để kiểm soát căn bệnh phức tạp này không?
Trong y học, ý tưởng kết hợp nhiều loại thuốc có cơ chế khác nhau để tăng hiệu quả điều trị không phải là mới. Tuy nhiên, trước đây cả bệnh nhân lẫn bác sĩ đều khá dè dặt với liệu pháp nhắm trúng đích phối hợp (CTT) vì lo ngại nguy cơ nhiễm trùng nặng có thể tăng cao. Một số nghiên cứu trên bệnh tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp cũng từng ghi nhận vấn đề này.
Tin vui là gần đây đã có nghiên cứu quy mô lớn nhằm làm rõ câu hỏi quan trọng: liệu pháp CTT có thực sự an toàn cho bệnh nhân viêm khớp vảy nến trưởng thành không?
Nghiên cứu do Alexander Wu và cộng sự thực hiện đã phân tích dữ liệu của hơn 82.000 bệnh nhân PsA tại Mỹ trong giai đoạn 2015–2024. Mục tiêu là đánh giá mức độ phổ biến của CTT và đặc biệt là nguy cơ nhiễm trùng nặng hoặc nhiễm trùng cơ hội phải nhập viện.
Ảnh minh họa
CTT hiện chưa phổ biến rộng rãi, chỉ khoảng 1% bệnh nhân PsA trong nghiên cứu đang sử dụng. Nguyên nhân có thể do sự thận trọng của bác sĩ hoặc vấn đề chi trả bảo hiểm.
Các phác đồ phối hợp được sử dụng nhiều nhất là thuốc ức chế TNF-α kết hợp apremilast (34–37%) và thuốc ức chế IL-17 kết hợp apremilast (27–29%). Apremilast nổi bật như một “nhân tố trung tâm” trong các liệu pháp phối hợp.
Điều quan trọng nhất: sau khi phân tích và hiệu chỉnh các yếu tố liên quan, nghiên cứu cho thấy bệnh nhân dùng liệu pháp phối hợp không có nguy cơ tăng đáng kể về nhiễm trùng nặng hoặc nhiễm trùng cơ hội so với nhóm điều trị chuẩn. Tỷ lệ nhiễm trùng nhìn chung thấp ở cả hai nhóm.
Ý nghĩa:
Phát hiện này cho thấy những lo ngại trước đây về CTT có thể không còn là rào cản lớn. Liệu pháp nhắm trúng đích phối hợp có thể trở thành lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn, đặc biệt khi đơn trị liệu chưa đem lại kết quả như mong muốn.
Dù đây là một bước tiến quan trọng, các chuyên gia cũng nhấn mạnh cần thêm nhiều nghiên cứu quy mô lớn hơn để khẳng định chắc chắn và khám phá thêm các phác đồ phối hợp khác.
Kết luận:
Đây là một tín hiệu đáng mừng cho hành trình điều trị PsA. Người bệnh có thể cùng bác sĩ trao đổi thêm về những lựa chọn tối ưu, cá nhân hóa cho tình trạng của mình. Mỗi phát hiện khoa học đều là một cột mốc, đưa chúng ta tiến gần hơn đến mục tiêu sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
Tham khảo bài đăng đầy đủ trên JAMA Dermatology tại đây
Xem bản dịch tiếng Việt chi tiết tại đây