Viêm da cơ địa (AD) ở trẻ em là bệnh lý phổ biến, với tỷ lệ hiện mắc trung bình ở trẻ từ 6 đến 7 tuổi là 6%, dao động từ 1,6% đến 15,7% tùy khu vực trên thế giới. AD gây ra gánh nặng tài chính và cảm xúc đáng kể cho các gia đình có trẻ mắc bệnh. Do đó, nếu có thể áp dụng một biện pháp can thiệp đơn giản, chi phí thấp nhằm phòng ngừa AD từ giai đoạn sơ sinh hoặc những năm đầu đời, thì điều này có thể mang lại lợi ích lớn về mặt sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
Nhiều nghiên cứu đã đánh giá lợi ích tiềm năng của việc sử dụng dưỡng ẩm (chất làm mềm da) thường quy ở trẻ sơ sinh chưa có biểu hiện chàm (eczema), nhưng kết quả không đồng nhất. Một tổng quan hệ thống Cochrane năm 2022 đã phân tích 7 nghiên cứu gồm 3.052 trẻ sơ sinh đủ tháng không mắc chàm (eczema), được phân ngẫu nhiên vào nhóm dùng dưỡng ẩm thường xuyên so với chăm sóc chuẩn.
Kết quả gộp lại:
Không tìm thấy tác dụng bảo vệ rõ ràng của dưỡng ẩm trong việc ngăn ngừa phát triển chàm (eczema) đến 1–2 tuổi.
Tỷ số nguy cơ (RR): 1,03 (95% CI: 0,81–1,31)
=> Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
Một số nghiên cứu được công bố sau đó cũng cho kết quả tương tự – không cho thấy hiệu quả của dưỡng ẩm trong phòng ngừa AD. Nghiên cứu CASCADE – Phát hiện mới mâu thuẫn với các kết quả trước. Trong số tháng này của JAMA Dermatology, nghiên cứu CASCADE (Community-based Assessment of Skin Care, chàm (eczema), and Allergies) đã được công bố, trái ngược với các nghiên cứu trước và cho thấy lợi ích nhất định khi dùng dưỡng ẩm dự phòng.
Nghiên cứu CASCADE (Community-based Assessment of Skin Care, chàm, and Allergies), công bố trên JAMA Dermatology, là nghiên cứu ngẫu nhiên đối chứng trên 1.247 trẻ sơ sinh không có tiền sử chàm. Trẻ được chia thành hai nhóm:
Nhóm can thiệp: bôi dưỡng ẩm toàn thân mỗi ngày từ trước 9 tuần tuổi
Nhóm đối chứng: chăm sóc da theo thông lệ (không dùng dưỡng ẩm thường xuyên)
Phát hiện này mâu thuẫn với các lo ngại trước đây rằng dưỡng ẩm có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng da, đặc biệt ở trẻ có hàng rào da bị tổn thương bẩm sinh.
Kết quả:
Tỷ lệ trẻ được chẩn đoán AD ở 2 tuổi trong nhóm dùng dưỡng ẩm là 36,1%, thấp hơn so với 43% ở nhóm đối chứng
Tỷ số nguy cơ (RR) là 0,84 (95% CI: 0,73–0,97), có ý nghĩa thống kê
Không có sự khác biệt đáng kể về nguy cơ nhiễm trùng da hoặc tác dụng phụ
CASCADE nổi bật nhờ các đặc điểm sau:
Quy mô lớn, đại diện cho nhiều vùng và chủng tộc khác nhau tại Mỹ
Thiết kế nghiên cứu gần với thực hành lâm sàng
Thời gian theo dõi dài nhất so với các nghiên cứu cùng lĩnh vực (gần 2 năm)
Thời điểm can thiệp linh hoạt: trẻ được tuyển trung bình ở 24 ngày tuổi, không bắt buộc ngay sau sinh
Hơn 60% trẻ đã từng dùng dưỡng ẩm trước khi tham gia nghiên cứu – yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả
Một kết quả đáng chú ý là hiệu quả phòng ngừa AD bằng dưỡng ẩm rõ rệt hơn ở nhóm trẻ không có tiền sử dị ứng trong gia đình:
Nhóm nguy cơ thấp: RR = 0,75 (95% CI: 0,60–0,90)
Nhóm nguy cơ cao (có người thân mắc dị ứng): RR = 0,93 (95% CI: 0,80–1,10)
Giả thuyết được đưa ra: ở nhóm nguy cơ thấp, hàng rào da bình thường có thể được bảo vệ tốt hơn nhờ dưỡng ẩm, trong khi ở nhóm nguy cơ cao, các yếu tố di truyền vượt ngoài khả năng tác động của dưỡng ẩm.
Một phát hiện đáng chú ý khác trong nghiên cứu CASCADE là nuôi chó trong nhà có liên quan đến giảm tỷ lệ mắc AD, tuy nhiên chỉ có ý nghĩa thống kê trong nhóm can thiệp (dùng dưỡng ẩm). Phát hiện này cần được nghiên cứu thêm. Có thể nuôi chó là dấu hiệu thay thế cho một số thói quen sống và chăm sóc trẻ trong gia đình, và chính những yếu tố đó mới là yếu tố ảnh hưởng thực sự đến nguy cơ phát triển AD.
Không chuẩn hóa loại dưỡng ẩm được sử dụng, gây khó so sánh hiệu quả giữa sản phẩm
Tuân thủ điều trị dựa vào tự báo cáo từ phụ huynh (có thể thiên lệch)
Thiếu dữ liệu về thói quen tắm rửa – yếu tố ảnh hưởng đến hàng rào da
Khi dùng tiêu chuẩn chẩn đoán chuẩn hóa AD, hiệu quả phòng ngừa của dưỡng ẩm giảm đáng kể
CASCADE cung cấp bằng chứng ban đầu rằng dưỡng ẩm là một can thiệp đơn giản, an toàn và ít rủi ro, có thể được bác sĩ nhi khoa khuyến nghị cho trẻ khỏe mạnh, nguy cơ thấp trong những lần khám định kỳ.
Tuy nhiên:
Chưa nên áp dụng đại trà do sự khác biệt giữa các nghiên cứu
Chi phí vẫn là một yếu tố cần cân nhắc, đặc biệt ở những nơi dưỡng ẩm không được bảo hiểm
Cần thêm nghiên cứu đánh giá hiệu quả kinh tế tương tự nghiên cứu BEEP
Dữ liệu từ CASCADE đang được đưa vào phân tích gộp cá nhân (IPD meta-analysis) của Cochrane để đánh giá vai trò của tiền sử dị ứng
Cần thêm nghiên cứu thực địa trên nhóm trẻ nguy cơ thấp, với loại dưỡng ẩm được chuẩn hóa
Nghiên cứu cơ chế tác động của từng thành phần dưỡng ẩm để xây dựng hướng dẫn lâm sàng cụ thể hơn
Xem toàn văn nội dung bài viết đăng tải trên tạp chí JAMA Dermatology tại đây
Xem toàn văn nội dung bài viết đã dịch bởi BSNT. Trương Đức Hậu tại đây