Đại học Phan Châu Trinh
Đại học Phan Châu Trinh
Tuyển Sinh Đại Học
TUYỂN SINH 2025
Kết nối Zalo tư vấn:

Liên hệ tuyển sinh

Gửi email cho chúng tôi:
Gọi hoặc Zalo cho chúng tôi:
Gửi hồ sơ về:
09 Nguyễn Gia Thiều, P. Điện Bàn Đông, TP. Đà Nẵng
Theo dõi chúng tôi trên mạng xã hội
Theo dõi chúng tôi trên phương tiện truyền thông xã hội để không bỏ lỡ thông tin quan trọng về đăng ký, học bổng, cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và trải nghiệm đa dạng trong các hoạt động của chúng tôi.

Ngưng thở ở trẻ sinh non và Nghiên cứu MoCHA

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MoCHA

Waldemar A. Carlo, MD; Eric C. Eichenwald, MD; Benjamin A. Carper, MS

Ths.BSNT Phạm Thị Minh Thuỳ dịch

 

Giới thiệu về Ngưng thở ở trẻ sinh non và Nghiên cứu MoCHA

Việc nằm viện kéo dài ở trẻ sinh non vừa thường do hai yếu tố chính: tình trạng ngưng thở chưa dứt và việc trẻ chưa bú được qua đường miệng. Caffeine là một phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả để giảm ngưng thở ở trẻ sinh non. Tuy nhiên, việc sử dụng caffeine có thể gây tác dụng phụ, và hiện tại còn thiếu bằng chứng rõ ràng về hiệu quả và độ an toàn của việc tiếp tục điều trị caffeine sau khi tình trạng ngưng thở đã cải thiện. Do đó, thời điểm tối ưu để ngưng caffeine ở trẻ sinh non vẫn chưa được xác định rõ ràng, dẫn đến sự khác biệt lớn trong thực hành lâm sàng giữa các bệnh viện.
Trong bối cảnh đó, Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên MoCHA (Caffeine kéo dài cho ngưng thở ở trẻ sinh non vừa) đã được thực hiện. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá liệu việc kéo dài điều trị caffeine có giúp rút ngắn thời gian nằm viện cho trẻ sinh non hay không, và liệu nó có làm giảm tỷ lệ tái nhập viện hoặc các lần đi khám cấp cứu sau xuất viện hay không.

Thiết kế Nghiên cứu MoCHA

Thiết kế: Đây là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, được thực hiện tại 29 bệnh viện trên khắp nước Mỹ.

Đối tượng: Nghiên cứu đã chọn lọc 827 trẻ sinh non từ 29 đến 33 tuần tuổi thai. Các tiêu chí cụ thể để trẻ được đưa vào nghiên cứu bao gồm:

Ở tuổi thai sau sinh (PMA) từ 33 tuần 0 ngày đến 35 tuần 6 ngày tại thời điểm ngẫu nhiên.

Đang dùng caffeine và có kế hoạch ngưng điều trị.

Đang bú qua đường miệng hoặc ống với tổng lượng ăn ≥120 mL/kg/ngày.

Có khả năng bắt đầu thuốc nghiên cứu trong vòng 72 giờ sau khi ngưng caffeine.

Can thiệp: Trẻ được chia ngẫu nhiên vào một trong hai nhóm:

Nhóm caffeine: Tiếp tục dùng caffeine citrate đường uống (10 mg/kg/ngày).

Nhóm giả dược: Dùng một dung dịch không chứa caffeine.

Thuốc được dùng mỗi ngày trong thời gian nằm viện và tiếp tục trong 28 ngày sau xuất viện.


Hình Sơ đồ phân bố bệnh nhân trong thử nghiệm MoCHA (Apnea ở trẻ sinh non vừa phải xuất viện và tiếp tục dùng caffeine tại nhà)


Kết quả chính: Số ngày nằm viện sau khi trẻ được phân nhóm ngẫu nhiên.
Kết quả phụ: Bao gồm số ngày để đạt trưởng thành sinh lý (hết ngưng thở ≥5 ngày liên tiếp, bú đủ qua đường miệng, ra khỏi lồng ấp ≥48 giờ), tuổi thai sau sinh khi xuất viện, số lần tái nhập viện, số lần đi khám cấp cứu hoặc khám bệnh, và các biến cố an toàn.

Kết quả Chính và Phát hiện Quan trọng

Tổng cộng 827 trẻ đã được phân ngẫu nhiên (416 trẻ dùng caffeine và 411 trẻ dùng giả dược).
Thời gian nằm viện không rút ngắn: Nghiên cứu cho thấy việc kéo dài điều trị caffeine không làm thay đổi thời gian nằm viện sau khi phân nhóm ngẫu nhiên. Thời gian nằm viện trung vị ở nhóm caffeine là 18,0 ngày so với 16,5 ngày ở nhóm giả dược.
Ngưng thở sớm hơn ở nhóm caffeine: Mặc dù không rút ngắn thời gian nằm viện, trẻ trong nhóm caffeine hết ngưng thở sớm hơn đáng kể (trung vị 6 ngày) so với nhóm giả dược (trung vị 10 ngày).
Yếu tố quyết định xuất viện là bú đủ sữa: Điểm mấu chốt là thời gian để đạt được trưởng thành sinh lý hoặc bú đủ sữa không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. Điều này khẳng định rằng, mặc dù caffeine giúp cải thiện ngưng thở sớm hơn, việc đạt đủ lượng ăn qua đường miệng vẫn là yếu tố chính quyết định thời điểm xuất viện, chứ không phải tình trạng ngưng thở.
Không giảm tái nhập viện hay khám bệnh: Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kéo dài caffeine không làm giảm tỷ lệ tái nhập viện hay số lần khám bệnh (cấp cứu hoặc khám bác sĩ) sau xuất viện.
An toàn và tác dụng phụ:
Không có sự khác biệt đáng kể về các biến cố bất lợi nghiêm trọng giữa hai nhóm.
Nhóm caffeine có tỷ lệ tăng nhịp tim cao hơn (8,5% so với 3,6%) và cân nặng lúc xuất viện nhẹ hơn (2585g so với 2659g). Tuy nhiên, những tác dụng phụ này được coi là tạm thời.
Nhóm caffeine cũng có ít sự kiện ngưng thở hoặc nhịp tim chậm đáng kể sau ngẫu nhiên hơn (1,0% so với 4,4% ở nhóm giả dược).

Hạn chế của Nghiên cứu Nghiên cứu MoCHA cũng có một số hạn chế cần lưu ý:

Dừng sớm vì vô ích: Việc dừng thử nghiệm sớm có thể làm giảm khả năng phát hiện những khác biệt nhỏ.
Không sử dụng máy đo ngưng thở tiêu chuẩn: Tình trạng ngưng thở được đánh giá dựa trên ghi chép lâm sàng thay vì đo đạc khách quan.
Cỡ mẫu chưa đủ cho biến cố hiếm: Nghiên cứu chưa đủ lớn để đánh giá chắc chắn các biến cố hiếm gặp như co giật hay đột tử sau sinh.
Không đánh giá tác động lâu dài: Nghiên cứu chưa đánh giá được ảnh hưởng của caffeine đến phát triển thần kinh dài hạn.

Kết luận và Ý nghĩa Lâm sàng

Nghiên cứu MoCHA là một tiến bộ đáng kể so với các nghiên cứu trước đây nhờ cỡ mẫu lớn, thiết kế đa trung tâm, và so sánh trực tiếp caffeine với giả dược trong thực hành lâm sàng, giúp đưa ra kết luận rõ ràng hơn.
Kết luận quan trọng từ thử nghiệm này là, ở trẻ sinh non vừa (từ 29–33 tuần tuổi thai) đang cải thiện tình trạng ngưng thở, việc ngưng caffeine trước xuất viện là an toàn và hợp lý, trừ khi có các chỉ định cụ thể cần tiếp tục điều trị. Nghiên cứu này củng cố rằng việc đạt được khả năng bú đủ sữa là yếu tố then chốt quyết định thời điểm xuất viện ở trẻ sinh non, chứ không phải việc loại bỏ hoàn toàn các đợt ngưng thở.
Xem toàn nội dung đã dịch tại đây
Nguồn: Báo Jama

PCTU pctu Đăng ký xét tuyển