DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 (ĐỢT 1)
A. THEO ĐIỂM THI THPT QG 2018
STT | SBD | CMND | HỌ TÊN | MÃ TRƯỜNG | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT |
1 | 34008538 | 206207555 | CHÂU THỊ KIỀU DIỄM | DPC | NGÔN NGỮ ANH | 7220201 | D01 |
2 | 34001319 | 206192498 | TĂNG HIẾU TÂN | DPC | NGÔN NGỮ ANH | 7220201 | C00 |
3 | 34008582 | 206202985 | PHẠM THỊ KHÁNH HẠ | DPC | NGÔN NGỮ ANH | 7220201 | C00 |
4 | 34008949 | 206441217 | TRẦN LÊ VY | DPC | NGÔN NGỮ ANH | 7220201 | C00 |
5 | 34008866 | 206206613 | NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG | DPC | NGÔN NGỮ ANH | 7220201 | C00 |
6 | 34008679 | 206214320 | TRẦN THỊ LINH | DPC | NGÔN NGỮ ANH | 7220201 | C00 |
7 | 34011799 | 206350450 | BÙI VÕ THỊ KHÁNH LINH | DPC | NGÔN NGỮ ANH | 7220201 | C00 |
8 | 34001992 | 206390165 | NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG | DPC | NGÔN NGỮ ANH | 7220201 | C00 |
9 | 34008814 | 206207470 | HUỲNH THỊ HÀ THANH | DPC | NGÔN NGỮ ANH | 7220201 | C00 |
10 | 34005693 | 206274474 | TRẦN NHƯ NGỌC | DPC | NGÔN NGỮ ANH | 7220201 | C00 |
11 | 31000432 | 044300003359 | HỒ THỊ PHƯỢNG | DPC | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | 7220204 | D01 |
12 | 34008695 | 206441223 | BÙI THỊ THẢO LY | DPC | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | 7220204 | D01 |
13 | 34003082 | 206303169 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG NY | DPC | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | 7220204 | D01 |
14 | 34013947 | 206243091 | NGUYỄN HOÀNG MAI THẢO | DPC | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | 7220204 | A01 |
15 | 34008616 | 206214316 | HỒ THỊ HIẾU | DPC | VIỆT NAM HỌC | 7310603 | C00 |
16 | 34008715 | 206214314 | NGUYỄN THỊ VY NA | DPC | VIỆT NAM HỌC | 7310603 | C00 |
17 | 34008759 | 206440630 | ĐOÀN THỊ KIM NƯƠNG | DPC | VIỆT NAM HỌC | 7310603 | C00 |
18 | 02032495 | 025977559 | NGUYỄN VĂN MINH HOÀNG | DPC | QUẢN TRỊ KINH DOANH (CN QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG - KS) | 7340101 | A01 |
19 | 34008702 | 206214613 | TRƯƠNG THỊ THANH MAI | DPC | QUẢN TRỊ KINH DOANH (CN QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG - KS) | 7340101 | D01 |
20 | 01008383 | 001300002310 | ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC | DPC | QUẢN TRỊ KINH DOANH (CN QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG - KS) | 7340101 | D01 |
21 | 34016756 | 206162717 | TRẦN THỊ NGỌT | DPC | QUẢN TRỊ KINH DOANH (CN QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG - KS) | 7340101 | A00 |
22 | 34006239 | 206267155 | VÕ THỊ KIM THOA | DPC | QUẢN TRỊ KINH DOANH (CN QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG - KS) | 7340101 | D01 |
23 | 34008825 | 206207341 | ĐỖ THỊ THẢO | DPC | QUẢN TRỊ KINH DOANH (CN QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG - KS) | 7340101 | D01 |
24 | 23000605 | 113732571 | NGUYỄN HỒNG SƠN | DPC | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7480201 | D01 |
25 | 46005617 | 072200000132 | PHAN THANH PHONG | DPC | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7480201 | D01 |
26 | 38011741 | 231290016 | NGUYỄN THÀNH | DPC | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7480201 | A00 |
27 | 34012165 | 206350200 | HUỲNH TẤN KHÁNH | DPC | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7480201 | D01 |
28 | 34001339 | 206193210 | HỨA THỊ THẮM | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
29 | 02071568 | 221460073 | TRẦN DƯƠNG HOÀI LINH | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
30 | 34001021 | 206370424 | VÕ THỊ KIM CÚC | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
31 | 35004214 | 212882506 | LÊ VÕ THANH TÙNG | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
32 | 03007553 | 031300000890 | PHẠM THỊ NGÂN THẢO | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
33 | 25010363 | 036098000953 | VŨ MINH ĐỨC | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
34 | 26019186 | 034300010916 | NGUYỄN THỊ MAI | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
35 | 35000938 | 212862171 | LÊ THỊ KIỀU DIỄM | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
36 | 35012382 | 212799355 | NGUYỄN HỒNG KHIÊM | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
37 | 35012463 | 212450049 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
38 | 37006146 | 215486478 | ĐOÀN LÊ PHI HÀ | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
39 | 19004118 | 125824085 | HOÀNG THỊ PHA | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
40 | 04005895 | 201800986 | NGUYỄN CÔNG RIN | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
41 | 29010197 | 187813009 | NGUYỄN VĂN QUANG | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
42 | 45004738 | 264507740 | NGUYỄN PHƯỚC THIỆN | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
43 | 04007707 | 201776898 | NGUYỄN THỊ TÂM GIAO | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
44 | 02044211 | 058300000011 | TRẦN NGỌC LAN ANH | DPC | Y KHOA | 7720101 | D90 |
45 | 38009618 | 231341951 | NGUYỄN THỊ KIM HOÀN | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
46 | 40016083 | 241753915 | VÕ TUẤN NGỌC | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
47 | 04000799 | 201780259 | NGUYỄN THIÊN LÝ | DPC | Y KHOA | 7720101 | D91 |
48 | 34011078 | 206338801 | BÙI ĐÔNG NAM | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
49 | 02075975 | 212276727 | NGUYỄN DƯƠNG HOÀI VĂN | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
50 | 35004945 | 212434762 | TRẦN NGỌC TÚ | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
51 | 38003498 | 231203666 | NGÔ THỊ HUYỀN TRANG | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
52 | 41006583 | 225931209 | PHẠM THÀNH THÁI | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
53 | NGUYỄN VĂN ĐÁNG | DPC | Y KHOA | 7720101 | B00 |
B. DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DỰA VÀO KẾT QUẢ ĐẠI HỌC
STT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | MÃ TRƯỜNG | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | ĐỐI TƯỢNG |
54 | NGUYỄN HỮU HOÀI | 25/7/1994 | DPC | Y KHOA | 7720101 | Cử nhân đại học |
55 | TRẦN VĂN THƠM | 20/6/1993 | DPC | Y KHOA | 7720101 | Cử nhân đại học |
56 | ĐẶNG THẾ GIANG | 14/9/1994 | DPC | Y KHOA | 7720101 | Cử nhân đại học |
57 | PHẠM VĂN ƯỚC | 25/5/1992 | DPC | Y KHOA | 7720101 | Cử nhân đại học |
58 | VÕ THÀNH VƯƠNG | 18/3/1989 | DPC | Y KHOA | 7720101 | Cử nhân đại học |
59 | NGUYỄN TRỌNG HÙNG | 01/4/1987 | DPC | Y KHOA | 7720101 | Cử nhân đại học |
C. THEO ĐIỂM HỌC BẠ THPT
STT | HỌ TÊN THÍ SINH | NGÀY SINH | PHÁI | Số CMND | NGÀNH | MÃ NGÀNH |
1 | Phan Trung Anh | 19/01/2000 | Nam | 241841810 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
2 | Nguyễn Thanh Bình | 20/06/2000 | Nam | 206430964 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
3 | Phan Thiên Bình | 21/04/2000 | Nam | 206209943 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
4 | H' Bion Byă | 05/10/2000 | Nữ | 241775442 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
5 | Trần Minh Chiến | 21/05/2000 | Nam | 241866745 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
6 | Lê Khắc Cương | 10/10/2000 | Nam | 241747221 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
7 | Lê Phước Hải Đăng | 25/07/2000 | Nam | 206299965 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
8 | Lê Thành Đạt | 05/08/2000 | Nam | 206214762 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
9 | Thái Văn Dũng | 10/03/2000 | Nam | 194641065 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
10 | Lê Thành Dương | 18/09/1999 | Nam | 241867831 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
11 | La Tuấn Duy | 24/03/2000 | Nam | 241894469 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
12 | Nguyễn Thị Minh Giang | 10/09/2000 | Nữ | 206303090 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
13 | Nguyễn Đình Hạ | 20/11/2000 | Nam | 206227417 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
14 | Phạm Trung Hoà | 26/09/2000 | Nam | 215484463 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
15 | Phạm Văn Hùng | 01/03/2000 | Nam | 241810942 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
16 | Nguyễn Thành Huy | 15/06/2000 | Nam | 206189960 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
17 | Phạm Quang Huy | 28/12/1999 | Nam | 212862042 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
18 | Đặng Thị Mai Huyền | 27/01/2000 | Nữ | 206307497 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
19 | Võ Dương Kha | 16/03/2000 | Nam | 212453243 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
20 | Trần Ngọc Khải | 19/04/2000 | Nam | 215486750 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
21 | Lê Duy Khanh | 22/05/2000 | Nam | 215498947 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
22 | Trần Văn Khởi | 20/03/2000 | Nam | 206153974 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
23 | Nguyễn Hùng Kiệt | 07/01/2000 | Nam | 215498952 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
24 | Nguyễn Thị Hoanh Kiều | 02/11/2000 | Nữ | 212464986 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
25 | Phạm Cao Kỳ | 02/06/2000 | Nam | 215486518 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
26 | Hoàng Văn Lâm | 26/06/2000 | Nam | 241765370 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
27 | Trần Linh | 19/04/2000 | Nam | 206271388 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
28 | Võ Nhật Linh | 16/06/2000 | Nam | 215620302 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
29 | Quách Long | 18/09/2000 | Nam | 241834089 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
30 | Trần Đại Long | 19/11/2000 | Nam | 241866396 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
31 | Trần Đình Long | 13/05/2000 | Nam | 241752090 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
32 | Quách Đình Luân | 16/07/1998 | Nam | 241624774 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
33 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 08/02/2000 | Nữ | 212518446 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
34 | Lê Hồng Minh | 22/10/2000 | Nam | 231257823 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
35 | Phan Thanh Minh | 03/01/2000 | Nam | 241734550 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
36 | Đỗ Phú Nghĩa | 24/04/2000 | Nam | 206193564 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
37 | Nguyễn Minh Nghĩa | 25/03/2000 | Nam | 241828281 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
38 | Nguyễn Văn Nghĩa | 25/11/2000 | Nam | 241775408 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
39 | Nguyễn Đăng Nhân | 08/02/2000 | Nam | 241777606 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
40 | Phạm Thành Nhân | 02/02/2000 | Nam | 215506020 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
41 | Văn Hữu Nhân | 12/08/2000 | Nam | 241714604 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
42 | Nguyễn Minh Nhật | 24/11/2000 | Nam | 215498940 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
43 | Phan Minh Nhật | 12/12/2000 | Nam | 215581375 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
44 | Trần Quang Nhật | 11/07/1999 | Nam | 215494887 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
45 | Y- Xang - Niê | 01/08/1999 | Nam | 241857188 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
46 | Nguyễn Hồng Pháp | 19/06/2000 | Nam | 215518488 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
47 | Đỗ Hồng Phúc | 17/07/2000 | Nam | 241768526 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
48 | Huỳnh Văn Phương | 11/09/2000 | Nam | 206122663 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
49 | Trần Thị Mỹ Phượng | 03/07/2000 | Nữ | 191909387 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
50 | Cao Văn Quân | 09/03/2000 | Nam | 212838837 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
51 | Phạm Thanh Quang | 02/02/1999 | Nam | 241778018 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
52 | Nguyễn Ngọc Quí | 01/12/2000 | Nam | 215496893 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
53 | Nguyễn Quang Quyền | 31/10/2000 | Nam | 212453939 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
54 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | 15/03/2000 | Nữ | 241770514 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
55 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 05/08/2000 | Nữ | 241894738 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
56 | Đặng Nguyễn Thanh Sang | 22/10/2000 | Nam | 215510605 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
57 | Trần Văn Thanh Tâm | 23/07/1999 | Nam | 206395403 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
58 | Lâm Văn Tân | 29/01/2000 | Nam | 206303170 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
59 | Lê Minh Tạo | 25/11/2000 | Nam | 215498961 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
60 | Nguyễn Hữu Thắng | 07/09/2000 | Nam | 215500953 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
61 | Nông Quyết Thắng | 31/03/2000 | Nam | 241765228 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
62 | Đặng Quang Thành | 02/02/2000 | Nam | 241833757 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
63 | Võ Quang Tấn Thành | 23/06/2000 | Nam | 241714773 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
64 | Lương Công Thọ | 01/12/2000 | Nam | 206239973 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
65 | Huỳnh Thị Anh Thư | 09/02/2000 | Nữ | 215497907 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
66 | Nguyễn Hữu Tiến | 09/04/2000 | Nam | 215528294 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
67 | Phạm Thanh Tiến | 18/06/2000 | Nam | 215528178 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
68 | Đặng Hữu Tín | 26/07/2000 | Nam | 215485213 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
69 | Nguyễn Đình Tín | 16/05/2000 | Nam | 206395105 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
70 | Trương Tín | 25/09/2000 | Nam | 215484390 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
71 | Nguyễn Văn Trí | 18/09/2000 | Nam | 212435544 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
72 | Nguyễn Quốc Trung | 12/09/1998 | Nam | 25756775 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
73 | Nguyễn Quang Trường | 03/06/2000 | Nam | 215494886 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
74 | Phạm Ngọc Trường | 11/11/2000 | Nam | 212463198 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
75 | Trần Văn Tú | 16/07/2000 | Nam | 215453698 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
76 | Đỗ Nguyễn Xuân Tùng | 07/02/2000 | Nam | 215523271 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
77 | Lâm Sơn Tùng | 12/05/2000 | Nam | 215523348 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
78 | Huỳnh Hoàng Vĩ | 06/01/2000 | Nam | 215498119 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
79 | Ung Nho Hoàng Việt | 22/08/2000 | Nam | 206440563 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
80 | Lâm Văn Vương | 20/03/2000 | Nam | 206189807 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
81 | Trần Văn Vương | 22/09/2000 | Nam | 212462236 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
82 | Võ Đoàn Vương | 03/01/2000 | Nam | 215510020 | Công nghệ Thông tin | 7480201 |
83 | Nguyễn Ngọc Ánh | 01/08/2000 | Nam | 221469634 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
84 | Nguyễn Dịu Minh Bình | 04/06/2000 | Nữ | 206229701 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
85 | H' Blê Bkrông | 08/08/1997 | Nữ | 241689112 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
86 | Phạm Thị Bích Dân | 30/11/2000 | Nữ | 215585156 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
87 | Lý Tiến Đức | 27/10/2000 | Nam | 231236194 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
88 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 22/05/2000 | Nữ | 206222654 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
89 | Nay H'Ang | 18/04/2000 | Nữ | 231271224 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
90 | Trịnh Thị Thanh Hằng | 28/06/2000 | Nữ | 241880457 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
91 | Chu Thị Hoài | 06/12/2000 | Nữ | 187871564 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
92 | Hoàng Thị Hồng | 10/04/2000 | Nữ | 241881746 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
93 | Trần Thế Hoàng | 18/04/1996 | Nam | 125684775 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
94 | Nguyễn Văn Hưng | 08/01/2000 | Nam | 212881926 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
95 | Võ Thị Oanh Kiều | 27/02/2000 | Nữ | 241762616 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
96 | Lê Văn Lập | 11/08/2000 | Nam | 206286704 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
97 | Ngô Thị Yến Linh | 01/05/2000 | Nữ | 241854325 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
98 | Nguyễn Bùi Thanh Loan | 01/03/2000 | Nữ | 241738523 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
99 | Nguyễn Thanh Long | 21/10/2000 | Nam | 241884203 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
100 | Kiều Thị Na | 18/12/2000 | Nữ | 206395194 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
101 | Nguyễn Quang Năm | 09/03/1998 | Nam | 197366467 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
102 | Võ Thị Ngọc | 17/03/2000 | Nữ | 215523881 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
103 | Mai Anh Nhật | 10/11/2000 | Nam | 184382136 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
104 | Phan Thị Hồng Nhung | 06/12/2000 | Nữ | 25523963 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
105 | Vi Thị Hồng Nhung | 18/11/2000 | Nữ | 206194853 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
106 | Trịnh Thị Kim Oanh | 01/08/2000 | Nữ | 215519205 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
107 | Trần Hải Phước | 14/06/2000 | Nam | 241754055 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
108 | Hà Thị Thu Phương | 16/03/2000 | Nữ | 215570172 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
109 | Võ Thị Phương | 31/01/2000 | Nữ | 215484935 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
110 | Lê Anh Quốc | 18/08/2000 | Nam | 206370830 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
111 | Phùng Thị Oanh Tâm | 09/09/2000 | Nữ | 251254570 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
112 | Nguyễn Thị Thừa | 01/11/2000 | Nữ | 212618015 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
113 | Lê Thị Thương | 21/05/2000 | Nữ | 206222627 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
114 | Lê Thị Thu Trinh | 11/06/2000 | Nữ | 206314953 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
115 | Lê Hoàng Nhã Trúc | 20/06/2000 | Nữ | 241870794 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
116 | Nguyễn Đặng Trung Tú | 10/05/2000 | Nam | 212582121 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
117 | Võ Nguyễn Anh Tuấn | 25/12/2000 | Nam | 206336956 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
118 | Đinh Văn Tùng | 04/04/2000 | Nam | 95290858 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
119 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 17/10/2000 | Nữ | 206351419 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
120 | Đào Thiên Viễn | 27/05/2000 | Nam | 241815722 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
121 | Đỗ Thị Tường Vy | 01/07/2000 | Nữ | 212844280 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
122 | Bùi Như Ý | 18/12/2000 | Nam | 215517247 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
123 | Phùng Thị Như Ý | 03/05/2000 | Nữ | 206412756 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
124 | Lê Thị Hoài Yên | 20/11/2000 | Nữ | 197405115 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
125 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 14/12/2000 | Nữ | 44300003168 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
126 | Võ Ngọc Quốc Bảo | 27/10/1999 | Nam | 273704187 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
127 | Ngô Văn Cương | 15/07/2000 | Nam | 206269652 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
128 | Huỳnh Thị Anh Đào | 06/07/2000 | Nữ | 206420014 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
129 | Lê Thị Dung | 18/02/2000 | Nữ | 215506135 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
130 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 20/03/2000 | Nữ | 206204223 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
131 | Phan Thị Lan Hương | 06/11/2000 | Nữ | 206303336 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
132 | Nguyễn Thị Kiều | 31/05/2000 | Nữ | 206189958 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
133 | Phan Kiều Linh | 18/01/2000 | Nữ | 206338194 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
134 | Phan Thị Yến Linh | 10/12/2000 | Nữ | 241896063 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
135 | Phạm Thị Lưu Luyến | 13/12/2000 | Nữ | 206412760 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
136 | Thái Thị Thanh Lý | 21/10/2000 | Nam | 206370394 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
137 | Đào Phạm Quỳnh Như | 05/01/2000 | Nữ | 212838599 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
138 | NguyễN Thị TườNg Ny | 21/03/2000 | Nữ | 206303169 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
139 | Võ Thị Phúc | 28/10/2000 | Nữ | 206441329 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
140 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 21/03/2000 | Nữ | 44300002414 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
141 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 05/05/2000 | Nữ | 206309462 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
142 | Võ Hữu Thảo | 04/06/2000 | Nam | 206275130 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
143 | Nguyễn Thị Thanh Thuỳ | 12/03/2000 | Nữ | 212863262 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
144 | Phan Thị Trang | 06/10/2000 | Nữ | 206238686 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
145 | Trần Thị Thu Trang | 19/07/2000 | Nữ | 241854711 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
146 | Trần Thị Hải Yến | 23/04/2000 | Nữ | 212846340 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
147 | Nguyễn Thị Hiền Anh | 18/10/2000 | Nữ | 206238286 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
148 | Nguyễn Thị Ánh | 22/12/2000 | Nữ | 206229727 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
149 | Y Gun Ayŭn | 20/07/2000 | Nam | 241880580 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
150 | Nguyễn Văn Bắc | 28/08/1997 | Nam | 241732409 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
151 | Từ Văn Bảo | 12/01/2000 | Nam | 212463681 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
152 | Nguyễn Thị Tú Cầm | 19/11/2000 | Nữ | 215528148 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
153 | Nguyễn Thị Minh Châu | 09/10/2000 | Nữ | 241743203 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
154 | Phan Thị Thanh Châu | 29/07/2000 | Nữ | 206303334 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
155 | Nguyễn Văn Công | 01/02/2000 | Nam | 212463519 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
156 | Đặng Văn Dân | 21/04/2000 | Nam | 215453649 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
157 | Ngô Thị Kiều Diễm | 13/06/2000 | Nữ | 212881581 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
158 | Lê Minh Đức | 17/03/2000 | Nam | 241767959 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
159 | Nguyễn Thị Dung | 20/08/2000 | Nữ | 212462121 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
160 | Đặng Trung Duy | 14/11/2000 | Nam | 215580192 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
161 | Huỳnh Cao Mỹ Duyên | 18/05/2000 | Nữ | 212814254 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
162 | Y Jil Êban | 02/03/2000 | Nam | 241882550 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
163 | H Nhuyn Êñuôl | 15/07/2000 | Nữ | 241863836 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
164 | Nguyễn Thanh Hà | 04/08/2000 | Nam | 215453545 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
165 | Hồ Huy Hải | 27/07/2000 | Nam | MI3700266522 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
166 | Lý Trung Hải | 16/10/2000 | Nam | 241787166 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
167 | Vũ Đức Hải | 28/01/2000 | Nam | 272750902 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
168 | Đinh Thị Ngọc Hân | 15/03/2000 | Nữ | 20 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
169 | Đỗ Thị Thúy Hằng | 17/06/2000 | Nữ | 241845570 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
170 | Ra Lan Thị Hằng | 11/08/2000 | Nữ | 1662615949 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
171 | Ra Lan Thị Hằng | 11/08/2000 | Nữ | 215542377 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
172 | Vũ Thị Thúy Hằng | 12/12/2000 | Nữ | 241902109 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
173 | Trần Thị Hảo | 25/10/1998 | Nữ | 241886056 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
174 | Nguyễn Văn Hiến | 29/11/1999 | Nam | 241902155 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
175 | Đào Thị Thu Hiền | 07/08/2000 | Nữ | 241740740 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
176 | Hoàng Thị Cẩm Hiền | 23/08/1999 | Nữ | 241726052 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
177 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19/02/2000 | Nữ | 215519626 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
178 | Đinh Quốc Hiệp | 20/05/2000 | Nam | 212498103 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
179 | Trương Ngọc Hiếu | 06/12/2000 | Nam | 241827391 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
180 | Hoàng Thị Thu Hoài | 10/02/2000 | Nữ | 241787114 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
181 | Bùi Văn Hoàng | 28/10/2000 | Nam | 206224065 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
182 | Trần Trí Hoàng | 16/06/2000 | Nam | 206321205 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
183 | Đặng Thị Hồng | 20/11/2000 | Nữ | 241786838 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
184 | Huỳnh Thị Hồng | 16/11/2000 | Nữ | 206440735 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
185 | Trần Thị Hồng | 01/01/2000 | Nữ | 206214954 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
186 | Phan Thị Lan Huệ | 20/03/2000 | Nữ | 215487857 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
187 | Niê Nguyễn Mạnh Hùng | 12/11/2000 | Nam | MI4000261911 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
188 | Hà Xuân Hương | 17/02/2000 | Nữ | 206378435 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
189 | Nguyễn Thị Thu Hương | 20/12/2000 | Nữ | 241740448 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
190 | Nguyễn Khắc Huy | 23/06/2000 | Nam | 215498451 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
191 | Nguyễn Văn Huy | 06/12/2000 | Nam | 241766584 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
192 | Trịnh Thị Lệ Huyền | 09/02/2000 | Nữ | 206229459 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
193 | Phan Văn Khải | 15/08/2000 | Nam | 241875182 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
194 | Nguyễn Phi Kiệt | 22/03/2000 | Nam | 215495378 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
195 | Dương Thị Ngọc Kiều | 09/10/2000 | Nữ | 215496992 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
196 | Trần Thị Linh Kiều | 03/02/2000 | Nữ | 215519145 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
197 | H' Kô Ria Knul | 11/01/2000 | Nữ | 241822922 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
198 | Y Kham Lai Kpă | 06/08/2000 | Nam | 241785888 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
199 | Lê Thị Lắm | 30/04/2000 | Nữ | 206207107 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
200 | Phạm Hoàng Lan | 03/10/2000 | Nữ | 206318573 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
201 | Phùng Thị Nhật Lệ | 10/02/2000 | Nữ | 206349582 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
202 | Lê Thị Liên | 06/02/2000 | Nữ | 231165849 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
203 | Đỗ Văn Linh | 16/10/1999 | Nam | 241902396 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
204 | Lê Thị Mỹ Linh | 24/12/2000 | Nữ | 212617868 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
205 | Lương Thị Mỹ Linh | 15/12/2000 | Nữ | 231328091 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
206 | Võ Thị Linh | 17/02/2000 | Nữ | 241833794 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
207 | Hồ Nhất Lĩnh | 09/02/2000 | Nam | 215528222 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
208 | Nguyễn Thành Long | 19/02/2000 | Nam | 215473687 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
209 | Nguyễn Quang Lượng | 04/08/2000 | Nam | 206309552 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
210 | Đặng Diễm My | 00/01/1900 | Nữ | 241776085 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
211 | Lâm Thị Na | 18/03/2000 | Nữ | 241916263 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
212 | Trần Phương Nam | 19/09/2000 | Nam | 215495974 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
213 | Đỗ Thị Tố Nga | 14/04/2000 | Nữ | 212863202 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
214 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 06/10/1999 | Nữ | 215487228 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
215 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 06/05/2000 | Nữ | 206440501 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
216 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 03/07/2000 | Nữ | 241733052 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
217 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 12/10/1999 | Nữ | 215518398 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
218 | Đào Văn Nguyên | 24/12/2000 | Nam | 241748870 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
219 | Đỗ Công Nguyên | 29/08/2000 | Nam | 241888752 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
220 | Nguyễn Trung Nguyên | 17/12/2000 | Nam | 241834979 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
221 | Hoàng Thị Ánh Nguyệt | 04/06/2000 | Nữ | 241810005 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
222 | Huỳnh Văn Nhân | 24/05/2000 | Nam | 215500230 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
223 | Trương Văn Nhân | 09/10/2000 | Nam | 215498443 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
224 | Đặng Thị Thúy Nhi | 21/06/2000 | Nữ | 215453894 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
225 | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 11/08/2000 | Nữ | 215441922 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
226 | Nguyễn Thị Nhi | 17/09/2000 | Nữ | 215498268 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
227 | Trần Thị Nhuận | 01/10/2000 | Nữ | 215495891 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
228 | Y Duy Niê | 07/09/2000 | Nam | 241750860 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
229 | Hồ Quang Phúc | 22/11/2000 | Nam | 241778960 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
230 | Nguyễn Tấn Phúc | 08/08/2000 | Nam | 241845106 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
231 | Trần Thị Hồng Phương | 24/01/2000 | Nữ | 241755324 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
232 | Niê Như Quỳnh | 15/11/2000 | Nữ | 241745000 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
233 | Trần Lê Sáng | 08/02/2000 | Nam | 241892010 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
234 | Trần Xuân Sơn | 21/06/2000 | Nam | 241769512 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
235 | Lê Thị Thùy Sương | 08/12/2000 | Nữ | 206193561 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
236 | Trần Thị Thu Sương | 18/07/2000 | Nữ | 206303179 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
237 | Võ Thị Sương | 01/11/2000 | Nữ | 206312965 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
238 | Nguyễn Thị Huỳnh Tâm | 01/09/2000 | Nữ | 206309559 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
239 | Lê Quốc Thắng | 30/03/1999 | Nam | 206292542 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
240 | Nguyễn Thị Thanh | 23/10/2000 | Nữ | 241746247 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
241 | Nguyễn Yến Thanh | 03/02/2000 | Nữ | 206343697 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
242 | Nguyễn Thị Bích Thơ | 09/01/1999 | Nữ | 241857740 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
243 | Lê Trần Anh Thư | 27/05/2000 | Nữ | 206395235 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
244 | Trần Thị Thu Thủy | 12/09/2000 | Nữ | 241733724 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
245 | Huỳnh Nhật Tiến | 05/02/1999 | Nam | 206305599 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
246 | Trần Thị Thanh Tình | 06/02/2000 | Nữ | 206244261 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
247 | Mai Mạnh Toán | 11/06/2000 | Nam | 241858560 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
248 | Trần Thị Ngọc Trâm | 07/12/2000 | Nữ | 206303404 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
249 | Phạm Thị Châu Trân | 08/02/2000 | Nữ | 206394974 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
250 | Lê Thị Thu Trang | 11/04/2000 | Nữ | 241834882 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
251 | Lê Thị Trang | 30/09/2000 | Nữ | 206214435 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
252 | Nguyền Thị Huyền Trang | 06/10/2000 | Nữ | 212621245 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
253 | Phan Thị Huyền Trang | 28/07/2000 | Nữ | 241859390 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
254 | Trần Thị Thu Trang | 23/03/2000 | Nữ | 215519619 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
255 | Võ Hoàng Minh Trang | 29/11/2000 | Nữ | 241750088 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
256 | Ngô Thị Trinh | 10/05/2000 | Nữ | 206305565 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
257 | Nguyễn Thị Hồng Trinh | 10/05/2000 | Nữ | 241877082 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
258 | Thái Thị Việt Trinh | 09/12/1999 | Nữ | 215519175 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
259 | Phạm Đình Trung | 29/07/2000 | Nam | 215495558 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
260 | Nguyễn Trường Tuấn | 21/03/2000 | Nam | 206213561 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
261 | Đặng Thị Thanh Tuyền | 11/02/2000 | Nữ | 241773577 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
262 | Trần Thị Út Uyên | 20/05/2000 | Nữ | 241853531 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
263 | Đỗ Thị Mỹ Vân | 11/09/2000 | Nữ | 215498239 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
264 | Triệu Thị Hà Vi | 16/05/2000 | Nữ | 241882840 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
265 | Phan Công Việt | 03/10/2000 | Nam | 215519068 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
266 | Tô Minh Vũ | 22/02/2000 | Nam | 206189795 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
267 | Vũ Cao Phi Vũ | 21/11/1999 | Nam | 241734154 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
268 | Trần Đào Thị Út Xuyên | 01/09/2000 | Nữ | 215519108 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
269 | Trần Thị Mỹ Yến | 01/10/2000 | Nữ | 206316051 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | 7340101 |
270 | Đoàn Thị Thúy An | 20/11/2000 | Nữ | 206372346 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
271 | Hoàngthị Kim Ánh | 14/12/2000 | Nữ | 241737152 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
272 | Đinh Trung Định | 04/01/1998 | Nam | 215339377 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
273 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 24/11/2000 | Nữ | 206372173 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
274 | Hoàng Thị Hồng Duyên | 15/01/2000 | Nữ | 194639110 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
275 | Nguyễn Thị Hằng | 10/07/1999 | Nữ | 241850525 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
276 | Đinh Thị Thanh Hiếu | 19/08/2000 | Nữ | 206393236 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
277 | Nguyễn An Khương | 10/09/2000 | Nam | 215523155 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
278 | Hồ Văn Linh | 20/12/2000 | Nam | 206038063 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
279 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 02/11/2000 | Nữ | 215441426 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
280 | Lê Thị Kiều Oanh | 27/07/1999 | Nữ | 206285016 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
281 | Đặng Thu Phương | 27/05/2000 | Nữ | 241813525 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
282 | Lê Thị Thắm | 09/05/2000 | Nữ | 206339870 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
283 | Đinh Ngọc Thọ | 17/07/2000 | Nam | 212424881 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
284 | Đinh Thị Thọ | 09/10/2000 | Nữ | 212424731 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
285 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 14/01/2000 | Nữ | 241870699 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
286 | Phan Văn Nhật Trường | 14/10/2000 | Nam | 206192180 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
287 | Phạm Anh Vĩ | 24/02/2000 | Nam | 212585187 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
288 | Nguyễn Quốc Việt | 04/01/2000 | Nam | 206351428 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |
289 | Hồ Hãi Yến | 10/08/2000 | Nữ | 197406956 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 7310630 |